absolute misclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute misclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute misclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute misclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute misclosure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sai số khép tuyệt đối