absolute magnetometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolute magnetometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute magnetometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute magnetometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absolute magnetometer
* kỹ thuật
khí cụ đo từ chuyên biệt
Từ liên quan
- absolute
- absolutely
- absolute ohm
- absoluteness
- absolute base
- absolute bond
- absolute code
- absolute cost
- absolute data
- absolute diet
- absolute move
- absolute name
- absolute path
- absolute rest
- absolute sale
- absolute term
- absolute time
- absolute unit
- absolute volt
- absolute wage
- absolute zero
- absolute (abs)
- absolute alarm
- absolute basis
- absolute conic
- absolute cover
- absolute delay
- absolute error
- absolute level
- absolute limit
- absolute order
- absolute phase
- absolute pitch
- absolute point
- absolute scale
- absolute space
- absolute tense
- absolute title
- absolute value
- absolute yield
- absolute ampere
- absolute coding
- absolute demand
- absolute desire
- absolute filter
- absolute height
- absolute income
- absolute loader
- absolute number
- absolute prices