giảm thọ trong Tiếng Anh là gì?
giảm thọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm thọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giảm thọ
shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life
rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện alcohol and opium bring the addict's death nearer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giảm thọ
Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life
Rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện: Alcohol and opium bring the addict's death nearer
Từ liên quan
- giảm
- giảm ga
- giảm tô
- giảm án
- giảm áp
- giảm âm
- giảm đi
- giảm bớt
- giảm chi
- giảm cân
- giảm dần
- giảm giá
- giảm nhẹ
- giảm sút
- giảm sốt
- giảm thế
- giảm thọ
- giảm trừ
- giảm tốc
- giảm tội
- giảm tức
- giảm xóc
- giảm đau
- giảm chấn
- giảm miễn
- giảm phát
- giảm thuế
- giảm thấp
- giảm xung
- giảm khinh
- giảm nghèo
- giảm nhanh
- giảm nhiễm
- giảm nhiệt
- giảm thanh
- giảm thiểu
- giảm thống
- giảm xuống
- giảm số dân
- giảm sức ép
- giảm tốc độ
- giảm vẻ đẹp
- giảm áp lực
- giảm chi phí
- giảm chút ít
- giảm giá trị
- giảm mài xát
- giảm một nửa
- giảm nhẹ tội
- giảm quân bị