giảm án trong Tiếng Anh là gì?

giảm án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giảm án

    to commute; to mitigate

    giảm án tử hình xuống tù chung thân to commute the death sentence to life imprisonment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giảm án

    to commute, mitigate, reduce a sentence