giảm chấn trong Tiếng Anh là gì?

giảm chấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm chấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giảm chấn

    (cái giảm_chấn) damper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giảm chấn

    (cái giảm chấn) Damper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giảm chấn

    damper