giảm tội trong Tiếng Anh là gì?
giảm tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giảm tội
* đtừ
to mitigate a penalty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giảm tội
* verb
to mitigate a penalty
Từ điển Việt Anh - VNE.
giảm tội
to mitigate a penalty
Từ liên quan
- giảm
 - giảm ga
 - giảm tô
 - giảm án
 - giảm áp
 - giảm âm
 - giảm đi
 - giảm bớt
 - giảm chi
 - giảm cân
 - giảm dần
 - giảm giá
 - giảm nhẹ
 - giảm sút
 - giảm sốt
 - giảm thế
 - giảm thọ
 - giảm trừ
 - giảm tốc
 - giảm tội
 - giảm tức
 - giảm xóc
 - giảm đau
 - giảm chấn
 - giảm miễn
 - giảm phát
 - giảm thuế
 - giảm thấp
 - giảm xung
 - giảm khinh
 - giảm nghèo
 - giảm nhanh
 - giảm nhiễm
 - giảm nhiệt
 - giảm thanh
 - giảm thiểu
 - giảm thống
 - giảm xuống
 - giảm số dân
 - giảm sức ép
 - giảm tốc độ
 - giảm vẻ đẹp
 - giảm áp lực
 - giảm chi phí
 - giảm chút ít
 - giảm giá trị
 - giảm mài xát
 - giảm một nửa
 - giảm nhẹ tội
 - giảm quân bị
 


