world trade organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world trade organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world trade organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world trade organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world trade organization

    * kinh tế

    tổ chức thương mại thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world trade organization

    an international organization based in Geneva that monitors and enforces rules governing global trade

    Synonyms: WTO