world trade organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world trade organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world trade organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world trade organization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
world trade organization
* kinh tế
tổ chức thương mại thế giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world trade organization
an international organization based in Geneva that monitors and enforces rules governing global trade
Synonyms: WTO
Từ liên quan
- world
- worldly
- world cup
- world tax
- world war
- world-old
- worldling
- worldwide
- world bank
- world line
- world view
- world-wide
- world class
- world court
- world money
- world power
- world space
- world trade
- world war 1
- world war 2
- world war i
- world-class
- world-hater
- world-power
- world-weary
- worldliness
- world market
- world output
- world record
- world series
- world war ii
- world-beater
- world-famous
- worldly good
- worldly-wise
- world affairs
- world council
- world economy
- world exports
- world meeting
- world-shaking
- worldly goods
- world commerce
- world congress
- world currency
- world premiere
- world traveler
- world wide web
- world-renowned
- worldly-minded