wood laurel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wood laurel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood laurel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood laurel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood laurel
Similar:
spurge laurel: bushy Eurasian shrub with glossy leathery oblong leaves and yellow-green flowers
Synonyms: Daphne laureola
mountain laurel: a North American evergreen shrub having glossy leaves and white or rose-colored flowers
Synonyms: American laurel, calico bush, Kalmia latifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wood
- woods
- woody
- wooded
- wooden
- woodsy
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed
- woodside
- woodsman
- woodward
- woodwind
- woodwork
- woodworm
- wood coal
- wood duck
- wood fern
- wood file
- wood frog
- wood ibis
- wood lily
- wood mint
- wood pulp
- wood rock
- wood sage
- wood shop