mountain laurel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain laurel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain laurel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain laurel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain laurel
a North American evergreen shrub having glossy leaves and white or rose-colored flowers
Synonyms: wood laurel, American laurel, calico bush, Kalmia latifolia
Similar:
california laurel: Pacific coast tree having aromatic foliage and small umbellate flowers followed by olivelike fruit; yields a hard tough wood
Synonyms: California bay tree, Oregon myrtle, pepperwood, spice tree, sassafras laurel, California olive, Umbellularia californica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple