william butterfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william butterfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william butterfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william butterfield.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william butterfield

    Similar:

    butterfield: English architect who designed many churches (1814-1900)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).