turn a loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn a loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn a loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn a loss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn a loss

    Similar:

    lose: fail to make money in a business; make a loss or fail to profit

    I lost thousands of dollars on that bad investment!

    The company turned a loss after the first year

    Antonyms: break even

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).