term of office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
term of office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term of office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term of office.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
term of office
* kinh tế
nhiệm kỳ
thời gian tại chức
* kỹ thuật
nhiệm kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
term of office
Similar:
tenure: the term during which some position is held
Synonyms: incumbency
Từ liên quan
- term
- terms
- termer
- termes
- termly
- termini
- termite
- term day
- term set
- terminal
- terminus
- termites
- termless
- term bill
- term bond
- term cash
- term days
- term loan
- term time
- term-time
- termagant
- terminals
- terminate
- termitary
- term draft
- term paper
- term share
- termagancy
- terminable
- terminally
- terminated
- terminator
- termitidae
- terms cash
- term clause
- term infant
- term policy
- term shares
- term's rent
- terminating
- termination
- terminative
- terminology
- term deposit
- term of life
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin