stone plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stone plant
* kỹ thuật
nhà máy nghiền đá
máy nghiền đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone plant
Similar:
lithops: any plant of the genus Lithops native to Africa having solitary yellow or white flowers and thick leaves that resemble stones
Synonyms: living stone, stoneface, stone-face, stone life face, flowering stone
Từ liên quan
- stone
- stoned
- stoner
- stonefly
- stoneman
- stone age
- stone fly
- stone man
- stone net
- stone oil
- stone pit
- stone saw
- stone toe
- stone wax
- stone-axe
- stone-bow
- stone-jug
- stone-oil
- stone-pit
- stone-saw
- stonechat
- stonecrop
- stoneface
- stonefish
- stoneless
- stonelike
- stoneroot
- stonewall
- stoneware
- stonewash
- stonework
- stonewort
- stone bass
- stone crab
- stone mill
- stone pick
- stone pine
- stone reel
- stone ring
- stone road
- stone root
- stone sand
- stone slip
- stone tack
- stone wall
- stone work
- stone-buck
- stone-cast
- stone-coal
- stone-cold