stone wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stone wall
* kỹ thuật
tường đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone wall
a fence built of rough stones; used to separate fields
Từ liên quan
- stone
- stoned
- stoner
- stonefly
- stoneman
- stone age
- stone fly
- stone man
- stone net
- stone oil
- stone pit
- stone saw
- stone toe
- stone wax
- stone-axe
- stone-bow
- stone-jug
- stone-oil
- stone-pit
- stone-saw
- stonechat
- stonecrop
- stoneface
- stonefish
- stoneless
- stonelike
- stoneroot
- stonewall
- stoneware
- stonewash
- stonework
- stonewort
- stone bass
- stone crab
- stone mill
- stone pick
- stone pine
- stone reel
- stone ring
- stone road
- stone root
- stone sand
- stone slip
- stone tack
- stone wall
- stone work
- stone-buck
- stone-cast
- stone-coal
- stone-cold