stonechat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stonechat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stonechat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stonechat.

Từ điển Anh Việt

  • stonechat

    Cách viết khác : stonechatter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stonechat

    common European chat with black plumage and a reddish-brown breast

    Synonyms: Saxicola torquata