stone age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone age.
Từ điển Anh Việt
stone age
/'stoun'eidʤ/
* danh từ
thời kỳ đồ đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone age
(archeology) the earliest known period of human culture, characterized by the use of stone implements
Từ liên quan
- stone
- stoned
- stoner
- stonefly
- stoneman
- stone age
- stone fly
- stone man
- stone net
- stone oil
- stone pit
- stone saw
- stone toe
- stone wax
- stone-axe
- stone-bow
- stone-jug
- stone-oil
- stone-pit
- stone-saw
- stonechat
- stonecrop
- stoneface
- stonefish
- stoneless
- stonelike
- stoneroot
- stonewall
- stoneware
- stonewash
- stonework
- stonewort
- stone bass
- stone crab
- stone mill
- stone pick
- stone pine
- stone reel
- stone ring
- stone road
- stone root
- stone sand
- stone slip
- stone tack
- stone wall
- stone work
- stone-buck
- stone-cast
- stone-coal
- stone-cold