stoneface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stoneface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoneface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoneface.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stoneface
Similar:
lithops: any plant of the genus Lithops native to Africa having solitary yellow or white flowers and thick leaves that resemble stones
Synonyms: living stone, stone-face, stone plant, stone life face, flowering stone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).