stone life face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone life face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone life face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone life face.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone life face
Similar:
lithops: any plant of the genus Lithops native to Africa having solitary yellow or white flowers and thick leaves that resemble stones
Synonyms: living stone, stoneface, stone-face, stone plant, flowering stone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stone
- stoned
- stoner
- stonefly
- stoneman
- stone age
- stone fly
- stone man
- stone net
- stone oil
- stone pit
- stone saw
- stone toe
- stone wax
- stone-axe
- stone-bow
- stone-jug
- stone-oil
- stone-pit
- stone-saw
- stonechat
- stonecrop
- stoneface
- stonefish
- stoneless
- stonelike
- stoneroot
- stonewall
- stoneware
- stonewash
- stonework
- stonewort
- stone bass
- stone crab
- stone mill
- stone pick
- stone pine
- stone reel
- stone ring
- stone road
- stone root
- stone sand
- stone slip
- stone tack
- stone wall
- stone work
- stone-buck
- stone-cast
- stone-coal
- stone-cold