stonecrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stonecrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stonecrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stonecrop.

Từ điển Anh Việt

  • stonecrop

    /'stounkrɔp/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ cảnh thiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stonecrop

    any of various northern temperate plants of the genus Sedum having fleshy leaves and red or yellow or white flowers