stonework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stonework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stonework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stonework.

Từ điển Anh Việt

  • stonework

    /'stounwə:k/

    * danh từ

    nghề thợ nề, nghề xây đá

    công trình xây bằng đá

    (số nhiều) nơi khai thác đá xây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stonework

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác gia công

    công tác làm đá

    công trình đá

    công việc về đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stonework

    masonry done with stone