stock warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock warrant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stock warrant
* kinh tế
chứng chỉ cổ phần gộp
giấy chứng mua cổ phần của cổ đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stock warrant
a written certificate that gives the holder the right to purchase shares of a stock for a specified price within a specified period of time
Similar:
warrant: a type of security issued by a corporation (usually together with a bond or preferred stock) that gives the holder the right to purchase a certain amount of common stock at a stated price
as a sweetener they offered warrants along with the fixed-income securities
Synonyms: stock-purchase warrant
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn