stock warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock warrant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stock warrant

    * kinh tế

    chứng chỉ cổ phần gộp

    giấy chứng mua cổ phần của cổ đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock warrant

    a written certificate that gives the holder the right to purchase shares of a stock for a specified price within a specified period of time

    Similar:

    warrant: a type of security issued by a corporation (usually together with a bond or preferred stock) that gives the holder the right to purchase a certain amount of common stock at a stated price

    as a sweetener they offered warrants along with the fixed-income securities

    Synonyms: stock-purchase warrant