stock saddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock saddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock saddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock saddle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock saddle

    an ornamented saddle used by cowboys; has a high horn to hold the lariat

    Synonyms: Western saddle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).