stock exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock exchange.
Từ điển Anh Việt
- stock exchange - /'stɔkiks,tʃeindʤ/ - * danh từ - sở giao dịch chứng khoán - the Stock Exchange: sở giao dịch chứng khoán Luân đôn 
- Stock exchange - (Econ) Sở giao dịch chứng khoán. - + Một thị trường mà ở đó buôn bán các chứng khoán chứ không phải là hối phiếu hay các công cụ ngắn hạn khác do chính phủ, các địa phương và CÁC CÔNG TY CÔNG CỘNG phát hành. 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- stock exchange - an exchange where security trading is conducted by professional stockbrokers - Synonyms: stock market, securities market 
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn




