stock certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock certificate.

Từ điển Anh Việt

  • stock certificate

    /'stɔksə'tifikit/

    * danh từ

    giấy chứng nhận có cổ phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stock certificate

    * kinh tế

    chứng chỉ cổ phần gộp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock certificate

    a certificate documenting the shareholder's ownership in the corporation

    the value of his stocks doubled during the past year

    Synonyms: stock