star tracker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
star tracker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm star tracker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của star tracker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
star tracker
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học)
Từ liên quan
- star
- stare
- stark
- starr
- stars
- start
- starch
- starer
- starry
- starve
- starchy
- stardom
- starets
- staring
- starkey
- starkly
- starlet
- starlit
- starred
- starter
- startle
- startup
- starved
- starver
- star bit
- star map
- starched
- starcher
- starches
- stardust
- starfish
- stargaze
- starkers
- starless
- starlike
- starling
- starring
- starship
- start on
- start up
- start-up
- starting
- startled
- startler
- starving
- starwort
- star body
- star gear
- star knob
- star lamp