star topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
star topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm star topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của star topology.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
star topology
* kỹ thuật
toán & tin:
cấu hình (mạng) hình sao
cấu hình mạng sao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
star topology
the topology of a network whose components are connected to a hub
Synonyms: star
Từ liên quan
- star
- stare
- stark
- starr
- stars
- start
- starch
- starer
- starry
- starve
- starchy
- stardom
- starets
- staring
- starkey
- starkly
- starlet
- starlit
- starred
- starter
- startle
- startup
- starved
- starver
- star bit
- star map
- starched
- starcher
- starches
- stardust
- starfish
- stargaze
- starkers
- starless
- starlike
- starling
- starring
- starship
- start on
- start up
- start-up
- starting
- startled
- startler
- starving
- starwort
- star body
- star gear
- star knob
- star lamp