star circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

star circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm star circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của star circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • star circuit

    * kỹ thuật

    nối hình sao

    toán & tin:

    mạch hình sao