star aniseed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
star aniseed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm star aniseed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của star aniseed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
star aniseed
Similar:
chinese anise: anise-scented star-shaped fruit or seed used in Asian cooking and medicine
Synonyms: star anise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- star
- stare
- stark
- starr
- stars
- start
- starch
- starer
- starry
- starve
- starchy
- stardom
- starets
- staring
- starkey
- starkly
- starlet
- starlit
- starred
- starter
- startle
- startup
- starved
- starver
- star bit
- star map
- starched
- starcher
- starches
- stardust
- starfish
- stargaze
- starkers
- starless
- starlike
- starling
- starring
- starship
- start on
- start up
- start-up
- starting
- startled
- startler
- starving
- starwort
- star body
- star gear
- star knob
- star lamp