space lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space lattice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space lattice
* kỹ thuật
mạng không gian
xây dựng:
lưới không gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
space lattice
a 3-dimensional geometric arrangement of the atoms or molecules or ions composing a crystal
Synonyms: crystal lattice, Bravais lattice
Từ liên quan
- space
- spaced
- spacer
- spacey
- space-sp
- spacebar
- spaceful
- spaceman
- space age
- space air
- space bar
- space key
- space tug
- space-bar
- spaceband
- spaceless
- spacemark
- spaceport
- spaceship
- spacesuit
- spacewalk
- spaceward
- space (sp)
- space cost
- space grid
- space link
- space ship
- space shot
- space suit
- space time
- space type
- space walk
- space wave
- space-hold
- space-like
- space-sick
- space-time
- spacecraft
- spaced-out
- spacer bar
- spacewards
- spacewoman
- space axiom
- space buyer
- space cadet
- space count
- space craft
- space curve
- space frame
- space group