space age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

space age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space age.

Từ điển Anh Việt

  • space age

    /'speis'eidʤ/

    * danh từ

    thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • space age

    the age beginning with the first space travel; from 1957 to the present