space age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space age.
Từ điển Anh Việt
space age
/'speis'eidʤ/
* danh từ
thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
space age
the age beginning with the first space travel; from 1957 to the present
Từ liên quan
- space
- spaced
- spacer
- spacey
- space-sp
- spacebar
- spaceful
- spaceman
- space age
- space air
- space bar
- space key
- space tug
- space-bar
- spaceband
- spaceless
- spacemark
- spaceport
- spaceship
- spacesuit
- spacewalk
- spaceward
- space (sp)
- space cost
- space grid
- space link
- space ship
- space shot
- space suit
- space time
- space type
- space walk
- space wave
- space-hold
- space-like
- space-sick
- space-time
- spacecraft
- spaced-out
- spacer bar
- spacewards
- spacewoman
- space axiom
- space buyer
- space cadet
- space count
- space craft
- space curve
- space frame
- space group