spaceship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spaceship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaceship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaceship.
Từ điển Anh Việt
spaceship
như spacecraft
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spaceship
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
con tàu (không gian vũ trụ)
xây dựng:
phi thuyền
điện lạnh:
tàu vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spaceship
Similar:
starship: a spacecraft designed to carry a crew into interstellar space (especially in science fiction)