space ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space ship.
Từ điển Anh Việt
space ship
/'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/
* danh từ, số nhiều không đổi
tàu vũ trụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space ship
* kinh tế
phi thuyền không gian
tàu vũ trụ
Từ liên quan
- space
- spaced
- spacer
- spacey
- space-sp
- spacebar
- spaceful
- spaceman
- space age
- space air
- space bar
- space key
- space tug
- space-bar
- spaceband
- spaceless
- spacemark
- spaceport
- spaceship
- spacesuit
- spacewalk
- spaceward
- space (sp)
- space cost
- space grid
- space link
- space ship
- space shot
- space suit
- space time
- space type
- space walk
- space wave
- space-hold
- space-like
- space-sick
- space-time
- spacecraft
- spaced-out
- spacer bar
- spacewards
- spacewoman
- space axiom
- space buyer
- space cadet
- space count
- space craft
- space curve
- space frame
- space group