spacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacer.

Từ điển Anh Việt

  • spacer

    /'speisə/

    * danh từ

    (như) space-bar

    cái chiêm, miếng đệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spacer

    * kỹ thuật

    cái chêm

    cái chèn

    đệm

    miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm

    miếng đệm

    miệng đệm

    thanh chống

    thanh giằng

    vòng đệm

    điện tử & viễn thông:

    bộ dãn cách

    cơ khí & công trình:

    chi tiết đỡ

    máy dập nhiều chày

    ống cách quảng (giữa hai bộ phận)

    thanh cách quảng

    xây dựng:

    giằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)

    thanh phân cách

    toán & tin:

    ký tự cách

    ô tô:

    vật ngăn (giữa 2 bộ phận)

    giao thông & vận tải:

    vòng cách (trong ổ bi)