space time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space time
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giãn cách về thời gian
Từ liên quan
- space
- spaced
- spacer
- spacey
- space-sp
- spacebar
- spaceful
- spaceman
- space age
- space air
- space bar
- space key
- space tug
- space-bar
- spaceband
- spaceless
- spacemark
- spaceport
- spaceship
- spacesuit
- spacewalk
- spaceward
- space (sp)
- space cost
- space grid
- space link
- space ship
- space shot
- space suit
- space time
- space type
- space walk
- space wave
- space-hold
- space-like
- space-sick
- space-time
- spacecraft
- spaced-out
- spacer bar
- spacewards
- spacewoman
- space axiom
- space buyer
- space cadet
- space count
- space craft
- space curve
- space frame
- space group