spaced-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaced-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaced-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaced-out.

Từ điển Anh Việt

  • spaced-out

    * tính từ

    (thông tục) say như bị thuốc ma túy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaced-out

    stupefied by (or as if by) some narcotic drug

    Synonyms: spacy, spacey

    confused or disoriented as if intoxicated through taking a drug