spacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spacy

    Similar:

    spaced-out: stupefied by (or as if by) some narcotic drug

    Synonyms: spacey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).