space wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

space wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • space wave

    * kỹ thuật

    điện:

    sóng không gian

    điện lạnh:

    sóng không gian (một phần của sóng đất)