spaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaced.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spaced

    * kỹ thuật

    cách quãng

    toán & tin:

    được biết

    được phát biểu

    được trình bày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaced

    arranged with spaces between; often used as a combining form

    widely spaced eyes

    Antonyms: unspaced

    Similar:

    space: place at intervals

    Space the interviews so that you have some time between the different candidates

    separated: spaced apart