space shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

space shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space shot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • space shot

    * kỹ thuật

    sự phóng tàu vũ trụ

    điện tử & viễn thông:

    sự bắng không gian (vào)