space-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space-time.
Từ điển Anh Việt
space-time
/'speis'taim/
* danh từ
(triết học) không gian thời gian
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space-time
* kỹ thuật
điện lạnh:
không-thời gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
space-time
the four-dimensional coordinate system (3 dimensions of space and 1 of time) in which physical events are located
Synonyms: space-time continuum