space-time-space network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space-time-space network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space-time-space network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space-time-space network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space-time-space network
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng không gian-thời gian-không gian