space-time continuum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space-time continuum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space-time continuum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space-time continuum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
space-time continuum
Similar:
space-time: the four-dimensional coordinate system (3 dimensions of space and 1 of time) in which physical events are located
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).