space-time temperature field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
space-time temperature field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space-time temperature field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space-time temperature field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
space-time temperature field
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trường nhiệt độ không thời gian