crystal lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal lattice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal lattice
* kỹ thuật
mạng tinh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal lattice
Similar:
space lattice: a 3-dimensional geometric arrangement of the atoms or molecules or ions composing a crystal
Synonyms: Bravais lattice
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect