crystal lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal lattice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crystal lattice

    * kỹ thuật

    mạng tinh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crystal lattice

    Similar:

    space lattice: a 3-dimensional geometric arrangement of the atoms or molecules or ions composing a crystal

    Synonyms: Bravais lattice