so to speak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

so to speak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm so to speak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của so to speak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • so to speak

    Similar:

    as it were: as if it were really so

    she lives here, as it were

    as we say: in a manner of speaking

    the feeling is, as we say, quite dead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).