shu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shu.
Từ điển Anh Việt
shu
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Thục (thời Tam Quốc)
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Thục (thời Tam Quốc)
Từ liên quan
- shu
- shua
- shun
- shut
- shuck
- shuha
- shunt
- shush
- shute
- shucks
- shudra
- shufti
- shufty
- shumac
- shucker
- shudder
- shuffle
- shunted
- shunter
- shut in
- shut up
- shut-in
- shuteye
- shutout
- shutter
- shuttle
- shuddery
- shuffler
- shunless
- shunning
- shunting
- shut off
- shut out
- shut-eye
- shut-off
- shut-out
- shutdown
- shutting
- shuffling
- shun giku
- shut away
- shut down
- shut-down
- shuttered
- shuddering
- shutterbug
- shuttering
- shufflingly
- shumard oak
- shunt-wound