shush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shush.
Từ điển Anh Việt
shush
interj
im lặng! im đi!
* ngoại động từ
bảo ai im lặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shush
silence (someone) by uttering `shush!'