shufti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shufti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shufti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shufti.
Từ điển Anh Việt
shufti
* danh từ
nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shufti
a quick look around (originally military slang)
take a shufti while you're out there