shudra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shudra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shudra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shudra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shudra

    a member of the lowest or worker Hindu caste

    Synonyms: Sudra

    Similar:

    sudra: the lowest of the four varnas: the servants and workers of low status

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).