sudra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sudra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudra.

Từ điển Anh Việt

  • sudra

    /'su:drə/

    * danh từ

    đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sudra

    the lowest of the four varnas: the servants and workers of low status

    Synonyms: shudra

    Similar:

    shudra: a member of the lowest or worker Hindu caste